Ngày 15/4 vừa qua, một mẫu xe số hoàn toàn mới đã chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam, thu hút sự chú ý của đông đảo người tiêu dùng. Mẫu xe này không chỉ nổi bật với thiết kế thể thao mà còn được trang bị động cơ mạnh mẽ, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe thú vị cho người sử dụng.
Giới thiệu về mẫu xe mới
Mẫu xe số mới này được sản xuất tại Malaysia và được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam. Được thiết kế dành cho đối tượng khách hàng phổ thông, mẫu xe này đã nhanh chóng tạo được sự quan tâm từ phía người tiêu dùng. Giá bán của mẫu xe này tại Malaysia khoảng 36 triệu đồng, nhưng khi về Việt Nam, giá sẽ cao hơn do các chi phí nhập khẩu và phân phối.
Thông tin từ các nguồn tin cho biết, giá bán của mẫu xe này tại Việt Nam dao động từ 70 triệu đến hơn 80 triệu đồng, một mức giá khiến nhiều người bất ngờ. Tuy nhiên, nếu so với các mẫu xe số nhập khẩu khác, mức giá này không quá chênh lệch.
Thông số kỹ thuật ấn tượng
Mẫu xe mới được trang bị động cơ 124,9cc, cho công suất tối đa lên đến 7,4 kW (tương đương 9,8 mã lực) tại 8.000 vòng/phút. Mô men xoắn đạt 9,5 Nm tại 6.500 vòng/phút, cho thấy khả năng tăng tốc vượt trội so với các mẫu xe cùng phân khúc. So với một số mẫu xe số phổ thông khác, mẫu xe này có sức mạnh vượt trội hơn, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Đặc biệt, mức tiêu thụ nhiên liệu của mẫu xe này chỉ khoảng 1,8L/100km, một con số khá ấn tượng trong phân khúc xe số. Mặc dù tiêu thụ nhiên liệu cao hơn một chút so với một số mẫu xe khác, nhưng mẫu xe này lại đạt tiêu chuẩn khí thải EURO4, giúp bảo vệ môi trường tốt hơn.
Thiết kế và trang bị hiện đại
Mẫu xe mới sở hữu thiết kế thể thao, với các đường nét sắc cạnh, mang đến vẻ ngoài năng động và trẻ trung. Chiều cao yên xe đạt 767mm, trọng lượng 105kg, phù hợp với thể trạng của người dùng Việt Nam. Xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại như đèn LED toàn bộ, phanh đĩa cho cả hai bánh, và lốp không săm, đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Hệ thống phanh đĩa đôi và hộp số bán tự động 4 cấp cũng là những điểm nổi bật, giúp người lái dễ dàng điều khiển và tăng cường trải nghiệm lái xe.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Để giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa mẫu xe mới và một số mẫu xe số tiêu biểu khác trên thị trường:
Thông số
Mẫu xe mới
Mẫu xe A
Mẫu xe B
Động cơ
1 xi-lanh, 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng không khí
1 xi-lanh, 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng không khí
1 xi-lanh, 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh
124,9 cc
124,9 cc
114 cc
Công suất tối đa
7,4 kW (9,8 mã lực) tại 8.000 vòng/phút
6,83 kW (9,16 mã lực) tại 7.500 vòng/phút
6,4 kW (8,7 mã lực) tại 7.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại
9,5 Nm tại 6.500 vòng/phút
10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút
9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút
Hộp số
4 cấp, bán tự động
4 cấp, bán tự động
4 cấp, bán tự động
Tiêu chuẩn khí thải
EURO 4
EURO 3
EURO 3
Tiêu thụ nhiên liệu
1,8 L/100 km
1,47 L/100 km
1,9 L/100 km
Dung tích bình xăng
4,3 L
5,4 L
4,0 L
Chiều cao yên
767 mm
756 mm
775 mm
Trọng lượng
105 kg
104 kg
97 kg
Phanh
Đĩa trước & sau
Đĩa trước, tang trống sau
Đĩa trước, tang trống sau
Lốp
Không săm
Có săm
Có săm
Hệ thống đèn
LED toàn bộ
Halogen
Halogen